Hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau khám phá bài Tiếng Anh lớp 7 Unit 9 Skills 2 - một bài học thú vị giúp các bạn rèn luyện kỹ năng nghe hiểu và viết email về các lễ hội. Cùng IELTS LangGo soạn bài chi tiết nhé!
(Nhìn vào con vật bên dưới. Thảo luận các câu hỏi sau với bạn cùng bàn)
Nhìn vào hình ảnh, chúng ta có thể thấy một con vật rất đặc biệt thường xuất hiện trong các lễ hội ở phương Tây. Dưới đây là câu trả lời cho hai câu hỏi:
1. What is it? (Đó là con gì?)
Trả lời: It's a turkey. (Đó là con gà tây.)
Giải thích: Trong hình là một con gà tây (turkey) - loài chim có bộ lông màu nâu sẫm, đầu và cổ có màu đỏ xanh đặc trưng. Gà tây là biểu tượng quen thuộc của nhiều lễ hội quan trọng, đặc biệt là ở Bắc Mỹ.
2. What festival is it a part of? (Nó là một phần của lễ hội nào?)
Trả lời: It's a part of Thanksgiving. (Nó là một phần của lễ Tạ ơn.)
Giải thích: Gà tây là món ăn truyền thống không thể thiếu trong bữa tiệc Thanksgiving (Lễ Tạ ơn). Đây là ngày lễ quan trọng ở Mỹ và Canada, diễn ra vào tháng 11 hàng năm để tạ ơn những điều tốt đẹp và mùa màng bội thu.
(Bây giờ hãy nghe Mark nói về cách gia đình anh ấy tổ chức lễ hội. Kiểm tra câu trả lời của bạn)
Đáp án:
Sau khi nghe bài, chúng ta xác nhận được:
Giải thích đáp án: Trong đoạn nghe có nhắc: Today I'm going to talk about Thanksgiving, or Turkey Day (Hôm nay tôi sẽ nói về Lễ Tạ ơn, hay còn gọi là Ngày Gà Tây). Và Some of the traditional foods are turkey, sweet potatoes, and cornbread (Một số món ăn truyền thống là gà tây, khoai lang và bánh mì ngô). Do đó đáp án là a turkey vì gà tây là món ăn chính và là biểu tượng của lễ hội này.
Giải thích đáp án: Trong đoạn nghe có nhắc: Today I'm going to talk about Thanksgiving, or Turkey Day. It's a national holiday (Hôm nay tôi sẽ nói về Lễ Tạ ơn, hay còn gọi là Ngày Gà Tây. Đó là một ngày lễ quốc gia). Do đó đáp án là Thanksgiving vì Mark đang kể về lễ hội này và gà tây là món ăn truyền thống không thể thiếu trong ngày lễ Tạ ơn.
Để hiểu rõ hơn về bài nghe, các bạn hãy cùng xem bảng dịch transcript bên dưới:
| Tiếng Anh | Dịch nghĩa |
| Hello everyone. I'm Mark. | Xin chào mọi người. Tôi là Mark. |
| Today I'm going to talk about Thanksgiving, or Turkey Day. | Hôm nay tôi sẽ nói về Lễ Tạ ơn, hay còn gọi là Ngày Gà Tây. |
| It's a national holiday. | Đó là một ngày lễ quốc gia. |
| People from Canada and the USA celebrate it every year to be thankful for successful harvests. | Người dân Canada và Mỹ tổ chức lễ này hàng năm để tạ ơn những vụ mùa bội thu. |
| In the USA, we celebrate it on the fourth Thursday of November. | Ở Mỹ, chúng tôi tổ chức vào thứ Năm tuần thứ tư của tháng 11. |
| We usually prepare a feast for family and friends. | Chúng tôi thường chuẩn bị một bữa tiệc linh đình cho gia đình và bạn bè. |
| Both adults and children take part in the food preparation. | Cả người lớn và trẻ em đều tham gia vào việc chuẩn bị đồ ăn. |
| Some of the traditional foods are turkey, sweet potatoes, and cornbread. | Một số món ăn truyền thống là gà tây, khoai lang và bánh mì ngô. |
| After the meal, we play board games together. | Sau bữa ăn, chúng tôi chơi trò chơi cờ bàn cùng nhau. |
| My family usually takes this opportunity to help others. | Gia đình tôi thường tận dụng cơ hội này để giúp đỡ người khác. |
| My parents volunteer to cook and serve food to homeless people. | Bố mẹ tôi tình nguyện nấu ăn và phục vụ đồ ăn cho người vô gia cư. |
| My sister and I read books to old people in a nursing home near our house. | Chị gái tôi và tôi đọc sách cho người già ở viện dưỡng lão gần nhà. |
(Nghe lại và quyết định xem các câu sau đúng hay sai)
Đề bài:
Nghe lại bài và xác định các câu dưới đây là đúng (T) hay sai (F).
Đáp án:
Dưới đây là bảng đáp án và giải thích chi tiết cho từng câu:
| T | F | |
| 1. Only people from the USA celebrate Thanksgiving. (Chỉ người Mỹ mới tổ chức lễ Tạ ơn.) | ✓ | |
| 2. People celebrate it on the third Thursday of November. (Mọi người tổ chức vào thứ Năm tuần thứ ba của tháng 11.) | ✓ | |
| 3. Family members and friends usually gather to have a feast. (Các thành viên trong gia đình và bạn bè thường tụ họp để có một bữa tiệc.) | ✓ | |
| 4. In his family, only adults prepare the feast. (Trong gia đình anh ấy, chỉ người lớn mới chuẩn bị bữa tiệc.) | ✓ | |
| 5. Cornbread is one of the traditional dishes. (Bánh mì ngô là một trong những món ăn truyền thống.) | ✓ | |
| 6. After the feast, they play board games. (Sau bữa tiệc, họ chơi trò chơi cờ bàn.) | ✓ |
Giải thích chi tiết:
1 - F: Trong bài nói: People from Canada and the USA celebrate it every year to be thankful for successful harvests (Người dân Canada và Mỹ tổ chức lễ này hàng năm để tạ ơn những vụ mùa bội thu). Do đó đáp án là False vì không chỉ người Mỹ mà cả người Canada cũng tổ chức lễ Tạ ơn.
2 - F: Trong bài nói: In the USA, we celebrate it on the fourth Thursday of November (Ở Mỹ, chúng tôi tổ chức vào thứ Năm tuần thứ tư của tháng 11). Do đó đáp án là False vì lễ Tạ ơn được tổ chức vào thứ Năm tuần thứ tư chứ không phải tuần thứ ba của tháng 11.
3 - T: Trong bài nói: We usually prepare a feast for family and friends (Chúng tôi thường chuẩn bị một bữa tiệc linh đình cho gia đình và bạn bè). Do đó đáp án là True vì gia đình và bạn bè thường tụ họp lại để cùng nhau thưởng thức bữa tiệc.
4 - F: Trong bài nói: Both adults and children take part in the food preparation (Cả người lớn và trẻ em đều tham gia vào việc chuẩn bị đồ ăn). Do đó đáp án là False vì không chỉ người lớn mà cả trẻ em cũng tham gia chuẩn bị bữa tiệc.
5 - T: Trong bài nói: Some of the traditional foods are turkey, sweet potatoes, and cornbread (Một số món ăn truyền thống là gà tây, khoai lang và bánh mì ngô). Do đó đáp án là True vì bánh mì ngô (cornbread) được nhắc đến như một trong những món ăn truyền thống của lễ Tạ ơn.
6 - T: Trong bài nói: After the meal, we play board games together (Sau bữa ăn, chúng tôi chơi trò chơi cờ bàn cùng nhau). Do đó đáp án là True vì sau khi ăn xong, gia đình Mark thường chơi các trò chơi cờ bàn với nhau.
(Nghĩ về một lễ hội mà gia đình bạn thường tổ chức. Điền vào chỗ trống với câu trả lời của bạn)
Đề bài:
Gợi ý trả lời:
Dưới đây là một ví dụ về lễ Tết Nguyên Đán:
What festival is it? (Lễ hội nào?)
When do you celebrate it? (Khi nào bạn tổ chức?)
What food does your family eat? (Gia đình bạn ăn món gì?)
What activities does your family do? (Gia đình bạn làm những hoạt động gì?)
Do you like the festival? Why or why not? (Bạn có thích lễ hội đó không? Tại sao có hoặc tại sao không?)
(Bây giờ viết một email khoảng 70 từ để kể cho Mark về lễ hội đó. Sử dụng các ghi chú ở phần 4)
Bài mẫu:
Subject: My family's festival
Dear Mark,
How are you? I'm going to tell you about Tet Holiday, the most important festival in Vietnam. We celebrate it in late January or early February to welcome the Lunar New Year.
My family prepares special dishes like banh chung, spring rolls, and boiled chicken. We visit our relatives, give lucky money to children, and watch beautiful fireworks together.
I love this festival because I can spend quality time with my family and enjoy delicious food.
I hope one day you can join the festival with us.
Cheers,
[Your name]
Bản dịch:
Chủ đề: Lễ hội của gia đình tôi
Mark thân mến,
Bạn khỏe không? Tôi sẽ kể cho bạn nghe về Tết Nguyên Đán, lễ hội quan trọng nhất ở Việt Nam. Chúng tôi tổ chức vào cuối tháng 1 hoặc đầu tháng 2 để đón Năm mới âm lịch.
Gia đình tôi chuẩn bị các món ăn đặc biệt như bánh chưng, nem rán và gà luộc. Chúng tôi đi thăm họ hàng, lì xì cho trẻ em và cùng nhau xem pháo hoa đẹp mắt.
Tôi yêu lễ hội này vì tôi có thể dành thời gian quý giá bên gia đình và thưởng thức đồ ăn ngon.
Tôi hy vọng một ngày nào đó bạn có thể tham gia lễ hội cùng chúng tôi.
Thân mến,
[Tên bạn]
Vậy là chúng ta đã hoàn thành xong bài Tiếng Anh lớp 7 Unit 9 Skills 2 với đầy đủ các phần từ nghe hiểu về lễ Tạ ơn đến viết email giới thiệu về lễ hội của gia đình mình. Hy vọng với bài viết này, các bạn sẽ tự tin hơn trong việc học tiếng Anh. Hãy tiếp tục luyện tập và khám phá thêm nhiều bài học thú vị khác cùng IELTS LangGo nhé!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ